Giá liên hệ
QUY CÁCH GIÁ GHI CHÚ
Cáp hàn 16 35.000 200m/ cuộn
Cáp hàn 25 51.000 200m/ cuộn
Cáp hàn 35 73.000 200m/ cuộn
Cáp hàn 50 106.500 200m/ cuộn
Cáp hàn 70 153.500 100m/ cuộn
Cáp hàn 95 211.000 rulo 1000m
Cáp hàn 120 269.000 rulo 1000m
Cáp hàn 150 325.000 liên hệ
Cáp hàn 185 501.000 liên hệ
Cáp hàn 200 735.000 liên hệ
Cáp hàn 250 915.000 liên hệ
Giới thiệu, tiêu chuẩn sản xuất, đặc điểm ứng dụng, quy cách đóng gói và thông số chất lượng của cáp hàn Samwon
Nhà máy sản xuất : SAMWON ELECTRIC CABLE CO., LTD – KOREA
Nguồn gốc xuất xứ : Seoul – Hàn Quốc.
Chứng chỉ hàng hóa: chứng chỉ xuất xứ (C.O), chứng chỉ chất lượng (C.Q)
– Tiêu chuẩn Hàn Quốc: 60245 KS IEC 81
– Lớp vỏ bọc cách điện và bảo vệ: Màu đen bằng cao su tự nhiên, có khả năng chống mài mòn và chậm lão hoá, không gây kích ứng da. Khả năng chịu uốn và đàn hồi cao.
– Cách nhiệt bằng lớp băng vải không dệt, chịu nhiệt tới 2000C, bảo vệ cáp trong môi trường làm việc liên tục.
– Lõi: gồm nhiều sợi đồng nhuyễn xoắn phức hợp với hàm lượng đồng 99.9%, đường kính sợi trung bình 0.25mm, tác dụng nhằm làm giảm tối đa sự phóng điện gây hao điện và không an toàn cho người sử dụng. Dễ vận hành, vận chuyển thích hợp trong ứng dụng xây dựng kết cấu công trình.
– Điện áp sử dụng: AC 1.6KV
– Nhiệt độ làm việc dài hạn: 70°C
– Nhiệt độ chịu đựng tối đa 90°C.
– Có khả năng làm việc trong môi trường ẩm ướt, môi trường acid, kiềm nhẹ.
QUY CÁCH | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG GẦN ĐÚNG | CHIỀU DÀI | TRỌNG LƯỢNG |
(mm) | (m/cuộn) | (Kg/cuộn) | |
1 x 16 | 8.0 | 200 | 42 |
1 x 25 | 10.0 | 200 | 61 |
1 x 35 | 11.5 | 200 | 79 |
1 x 50 | 13.5 | 100-200 | 59-118 |
1 x 70 | 16.0 | 100-200 | 85-170 |
SỐ RUỘT DẪN | TIẾT DIỆN MẶT CẮT DANH ĐỊNH | CHIỀU DÀY VẢI CÁCH ĐIỆN | ĐIỆN TRỞ RUỘT DẪN Ở 20°C | DÒNG ĐIỆN HÀN |
(mm2) | (mm) | (Ω/km) | (A) | |
1 | M16 | 1.0 | 1.210 | 180-200 |
1 | M25 | 1.2 | 0.780 | 200-250 |
1 | M35 | 1.2 | 0.554 | 300-350 |
1 | M50 | 1.4 | 0.386 | 400-500 |
1 | M70 | 1.4 | 0.272 | 500-630 |
Giá liên hệ
© Copyrights by DELI AN – GOOD FOREVER