Giá liên hệ
Setting range for welding current | 5 A – 350 A |
Duty cycle 40 °C | 350 A / 100 % |
Open circuit voltage | 82 V |
Mains voltage | 3 x 400 V |
Tolerances | -25 % up to +20 % |
Mains frequency | 50 Hz / 60 Hz |
Recommended generator power | 19.3 kVA |
Wire feed speed | 5 m/min – 25 m/min |
19.685 ipm – 984.253 ipm | |
Protection classification | IP23 |
Safety marking | |
EMC class | A |
Dimensions (L x B x H) | 1152 mm x 686 mm x 976 mm |
45.354 Zoll x 27.008 Zoll x 45.354 Zoll | |
Weight | 128.5 kg |
Standards | IEC 60974-1, -2 and -10 CL.A |
Setting range for welding current | 5 A – 350 A |
Duty cycle 40 °C | 350 A / 100 % |
Open circuit voltage | 82 V |
Mains voltage | 3 x 400 V |
Tolerances | -25 % up to +20 % |
Mains frequency | 50 Hz / 60 Hz |
Recommended generator power | 19.3 kVA |
Wire feed speed | 5 m/min – 25 m/min |
19.685 ipm – 984.253 ipm | |
Protection classification | IP23 |
Safety marking | |
EMC class | A |
Dimensions (L x B x H) | 1152 mm x 686 mm x 976 mm |
45.354 Zoll x 27.008 Zoll x 45.354 Zoll | |
Weight | 128.5 kg |
Standards | IEC 60974-1, -2 and -10 CL.A |
Tuyên bố hợp thức EWM XQ350
Thiết kế và lắp ráp của sản phẩm được mô tả đáp ứng những chỉ thị EU sau:
• Chỉ thị điện áp thấp (LVD)
• Chỉ thị về khả năng tương thích điện từ (EMC)
• Hạn chế các chất nguy hiểm (RoHS)
Máy hàn Mig EWM Titan XQ350 puls DW
Trong các trường hợp thay đổi trái phép, sửa chữa không đúng quy cách, không giữ đúng thời hạn kiểm
tra sát hạch của “Các thiết bị hàn hồ quang” trong khi vận hành và / hoặc sửa đổi trái phép, không được
nhà sản xuất ủy quyền rõ ràng, tuyên bố này sẽ mất hiệu lực. Mỗi sản phẩm đều được kèm riêng một
bản chính của tuyên bố hợp thức.
Giá liên hệ
Giá liên hệ
© Copyrights by DELI AN – GOOD FOREVER